Đăng lúc: 16:46:26 13/10/2017 (GMT+7)
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ NGHI SƠN | | | | | |
PHÒNG ĐÀO TẠO | | | | | |
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP NGHỀ | | | | | |
KHÓA VI (2014 - 2017) | | | | | |
DANH SÁCH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP NGHỀ |
Ngành: Điện công nghiệp | | Ngày thi: 07/10/2017 - 08/10/2017 |
| | | | | | | | |
TT | Họ và | Tên | Ngày tháng năm sinh | Quê quán | Lớp | Điểm thi tốt nghiệp |
Chính Trị | LT chuyên môn | Thực hành |
1 | Trịnh Văn | Bích | 30.04.1998 | Trường Lâm -Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 6 | 5.5 |
2 | Phạm Đình | Cao | 10.06.1999 | Nông Trường-Triệu Sơn | Đ6B1 | 6 | 8 | 8 |
3 | Hồ Văn | Cường | 13.03.1999 | Hải Nhân - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 6.5 | 8 |
4 | Lê Văn | Cường | 20.02.1999 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 5.5 | 7 |
5 | Lê Văn | Cường | 19.09.1999 | Các Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 8.5 | 8 |
6 | Nguyễn Văn | Cường | 23.02.1999 | Hải Thanh - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 8.5 | 8 |
7 | Đậu Xuân | Đại | 20.10.1999 | Ngọc Lĩnh - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 8.5 | 8 |
8 | Nguyễn Văn | Đại | 03.09.1998 | Phú Sơn Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 8 | 7 |
9 | Cao Văn | Đạo | 05.04.1999 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 6 | 6.5 | 7 |
10 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 20.01.1999 | Trường Lâm -Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 6 | 8 |
11 | Phùng Văn | Điệp | 12.10.1998 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 6 | 8 | 9 |
12 | Lê Xuân | Đồng | 01.10.1999 | Nguyên Bình -Tĩnh Gia | Đ6B1 | 6 | 9 | 8 |
13 | Trịnh Đình | Đức | 11.02.1999 | Hải Lĩnh - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 8.5 | 8 |
14 | Nguyễn Bá | Dũng | 05.12.1999 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 8 | 8 |
15 | Lê Văn | Duy | 26.08.1999 | Hải An - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 6 | 7 |
16 | Nguyễn Hữu | Hiếu | 26.07.1999 | Hải Hòa - Tĩnh Gia | Đ6B1 | | | |
17 | Hoàng Văn | Hiệu | 05.01.1999 | Hải Ninh - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 5.5 | 7 |
18 | Nguyễn Đăng | Hoàng | 02.01.1997 | Bình Minh Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 5 | 7 |
19 | Vũ Trọng | Hùng | 11.08.1998 | Bình Minh - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 8 | 7 | 8 |
20 | Hà Văn | Long | 07.07.1998 | Tân Dân - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 7.5 | 7 |
21 | Lê Ngọc | Mạnh | 16.06.1994 | Phú Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 6 | 6.5 | 8 |
22 | Lê Bá | Mạnh | 18.11.1997 | Các Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 6.5 | 8 |
23 | Vũ Như | Minh | 10.05.1998 | Các Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 5 | 6 |
24 | Nguyễn Xuân | Tài | 12.04.1998 | Phú Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 8 | 9 |
25 | Phạm Văn | Tâm | 18.03.1999 | Nguyên Bình -Tĩnh Gia | Đ6B1 | 9 | 8.5 | 9 |
26 | Trương Quang | Thao | 26.02.1999 | Hải Nhân - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 8 | 8 |
27 | Nguyễn Văn | Toản | 05.09.1999 | Trường Lâm -Tĩnh Gia | Đ6B1 | 5 | 7.5 | 9 |
28 | Phạm Hữu | Tuấn | 27.03.1999 | Các Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B1 | 7 | 5 | 8 |
29 | Nguyễn Như | Văn | 01.06.1999 | Xuân Hòa Hải Hòa | Đ6B1 | 7 | 6 | 6 |
30 | Trịnh Đình | Huấn | 03.12.1999 | Hải Lĩnh - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 8 | 7 | 9 |
31 | Lê Danh | Long | 05.03.1997 | Nguyên Bình - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 6 | 8 |
32 | Lê Văn | Luân | 26.09.1999 | Phú Lâm - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 7 | 7.5 | 8 |
33 | Lê Văn | Mạnh | 08.08.1999 | Phú Lâm - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 7 | 7.5 | 9 |
34 | Lê Huy Hoài | Nam | 08.05.1999 | Phú Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 7 | 7.5 | 5 |
35 | Nguyễn Văn | Nam | 05.05.1999 | Phú Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 5 | 7 |
36 | Nguyễn Văn | Năm | 20.02.1997 | Phú Sơn - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 7 | 7 | 8 |
37 | Nguyễn Đình | Nguyện | 15.09.1999 | Hải Hòa - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 6 | 7.5 | 6 |
38 | Cao Minh | Phụng | 13.09.1999 | Mai Lâm - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 7 | 6 |
39 | Nguyễn Văn | Tiến | 10.02.1999 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 5 | 6 |
40 | Lê Văn | Tỉnh | 07.06.1999 | Ninh Hải - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 6 | 6 |
41 | Nguyễn Văn | Trung | 06.06.1997 | Tùng Lâm - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 5.5 | 5 |
42 | Nguyễn Bá | Tùng | 05.05.1999 | Hải Hòa - Tĩnh Gia | Đ6B2 | 5 | 5.5 | 8 |
43 | Đậu Văn | Vĩ | 03.02.1999 | Ngọc Lĩnh Tĩnh Gia | Đ6B2 | 7 | 5.5 | 9 |
| | | | | | | | |
| | | | | Chủ tịch hội đồng | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |