Đăng lúc: 17:02:39 13/10/2017 (GMT+7)

Điểm thi tốt nghiệp khóa 6 ngành Công nghệ Hàn

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ NGHI SƠN

         

PHÒNG ĐÀO TẠO

         

KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP NGHỀ

         

KHÓA VI (2014 - 2017)

         

DANH SÁCH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP NGHỀ

Ngành: Hàn

 

Ngày thi: 07/10/2017 - 08/10/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Họ và

 Tên

Ngày tháng
năm sinh

Quê quán

Lớp

Điểm thi tốt  nghiệp

Chính
 Trị

LT chuyên môn

Thực hành

1

Nguyễn Đức

Chiến

19.05.1999

Trúc Lâm - Tĩnh Gia

H6B1

5

5

8

2

Đỗ Viết

Đạt

21.06.1998

 Phú Sơn - Tĩnh Gia

H6B1

5

7

7

3

Mai Văn

Hiếu

01.02.1999

Hải Lĩnh- Tĩnh Gia

H6B1

5

5

9

4

Trịnh Văn

Hoan

24.04.1999

Mai Lâm – Tĩnh Gia

H6B1

6

7.5

5.5

5

Hồ Văn

Hoàng

19.08.1998

Tân Dân - Tĩnh Gia

H6B1

6

5.5

6

6

Hoàng Văn

Hùng

09.05.1999

 Trường Lâm - Tĩnh Gia

H6B1

7

8

5.5

7

Trần Văn

Huy

13.03.1999

 Nguyên Bình - Tĩnh Gia

H6B1

5

6.5

8.5

8

Nguyễn Văn

Huy

01.02.1999

 Hải Lĩnh - Tĩnh Gia

H6B1

5

7

8.5

9

Lương  Trọng

Kiên

28.02.1999

 Nguyên Bình - Tĩnh Gia

H6B1

7

8

8.5

10

Nguyễn Văn

Mạnh

22.06.1998

 Hải Thanh - Tĩnh Gia

H6B1

8

6

9

11

Nguyễn Quốc

Minh

03.10.1999

 Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B1

5

5

8

12

Lê Văn

Quang

23/10/1999

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B1

5

7

6

13

Lê Văn

Thanh

05.01.1999

 Nguyên Bình - Tĩnh Gia

H6B1

5

5

5

14

Nguyễn Ngọc

Tiến

05.08.1998

 Xuân Lâm - Tĩnh Gia

H6B1

6

5

8.5

15

Phan Trọng

Cường

23.08.1999

 Hải Nhân - Tĩnh Gia

H6B2

5

6.5

7.5

16

Cao Văn

Đức

20.04.1999

 Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

5

6

5.5

17

Lê Sỹ

Hải

20.12.1998

 Hải Hòa - Tĩnh Gia

H6B2

6

7.5

9

18

Nguyễn Đình

Hiệp

26.01.1999

 Hải Lĩnh -Tĩnh Gia

H6B2

5

6

6.5

19

Mai Xuân

Hoàng

11.08.1998

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B2

5

7.5

6

20

Cao Văn

Hùng

15.10.1999

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B2

5

7

6

21

Hoàng Bá

Hùng

28.10.1999

Bình Minh - Tĩnh Gia

H6B2

6

7

6

22

Lê Văn

Hùng

18.08.1998

 Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

5

8.5

8

23

Nguyễn Văn

Hưng

08.09.1999

 Các Sơn - Tĩnh Gia

H6B2

7

8.5

6

24

Nguyễn Hữu

Linh

30.10.1999

 Phú Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

6

6

5.5

25

Phạm Huy

Lộc

24.09.1996

 Tân Trường - Tĩnh Gia

H6B2

5

5

6.5

26

Lê Vũ

Long

01.01.1998

Hải An - Tĩnh Gia

H6B2

7

5.5

6.5

27

Lê Thành

Mão

02.03.1999

 Tân Trường - Tĩnh Gia

H6B2

5

6

6

28

Hoàng Đình

Nam

23.10.1999

 Hải Thượng - Tĩnh Gia

H6B2

6

6.5

7

29

Lê Cao

Nam

04.01.1999

 Phú Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

6

5

8

30

Lê Minh

Ngọc

10.11.1999

 Hải An - Tĩnh Gia

H6B2

5

6.5

5.5

31

Nguyễn Đình

Ngọc

29.09.1999

 Phú Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

5

8

7

32

Nguyễn Tiến

Như

03.10.1999

 Trường Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

5

5

3

33

Lê Văn

Quang

21.08.1999

 Hải Hòa - Tĩnh Gia

H6B2

5

6.5

5.5

34

Lê Khả

Thái

09.12.1999

 Hải Lĩnh - Tĩnh Gia

H6B2

5

6.5

7.5

35

Nguyễn Đình

Thái

22/05/1999

 Tùng Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

 

 

 

36

Cao Văn

Thắng

22/12/1999

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B2

5

5

7.5

37

Nguyễn Hữu

Thắng

03.01.1997

Bình Minh - Tĩnh Gia

H6B2

5

5

8

38

Hoàng Văn

Thu

5/10/1995

Phú Sơn - Tĩnh Gia

H6B2

6

6

6.5

39

Lê Trọng

Trí

12.01.1998

Hải Châu - Tĩnh Gia

H6B2

 

 

8

40

Lê Thế

Trung

14.02.1999

Bình Minh - Tĩnh Gia

H6B2

5

6

9

41

Phạm Văn

Tứ

19.07.1999

 Phú Lâm - Tĩnh Gia

H6B2

 

 

 

42

Nguyễn Văn

Tuấn

22.09.1998

 Hải Thanh - Tĩnh Gia

H6B2

6

5

5.5

43

Đậu Văn

Việt

20/02/1998

 Phú Sơn - Tĩnh Gia

H6B2

6

7.5

7.5

44

Lê Văn

Bình

09.10.1999

Nguyên Bình - Tĩnh Gia

H6B3

7

6

9

45

Trần Văn

Cường

10.05.1999

Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

5

5

7.5

46

Nguyễn Đức

Đại

13.06.1999

 Trúc Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

5

5

5.5

47

Vũ Hữu

Dương

09.10.1999

Hải Ninh - Tĩnh Gia

H6B3

8

8.5

5.5

48

Trần Lê

Duy

08.07.1999

Hải Lĩnh - Tĩnh Gia

H6B3

7

6

5.5

49

Lê Văn

Hiệu

20.08.1999

 Tân Trường - Tĩnh Gia

H6B3

5

7

6.5

50

Trần Tiến

Hoàng

16.07.1999

 Trường Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

7

8

9

51

Hoàng Bá

Mạnh

04.01.1999

 Trúc Lâm -Tĩnh Gia

H6B3

6

6

5.5

52

Nguyễn Thế

Phi

26/09/1999

 Hải Thanh - Tĩnh Gia

H6B3

5

7.5

8

53

Lê Huy

Quân

14/11/1999

Hải Hòa - Tĩnh Gia

H6B3

5

7

5.5

54

Nguyễn Văn

Sơn

15/08/1998

 Phú Sơn - Tĩnh Gia

H6B3

6

8

8

55

Lê Công

Sơn

19/06/1999

 Hải Ninh - Tĩnh Gia

H6B3

6

8

8

56

Bùi Đình

Thắng

06.04.1999

 Trường Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

7

7

8.5

57

Lê Văn

Thêm

24.03.1999

 Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

7

5.5

8

58

Lê Văn

Thuần

13.10.1999

 Trúc Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

8

7

5.5

59

Cao Văn

Thượng

03.12.1999

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B3

5

5.5

7

60

Nguyễn Ngọc

Thủy

07.07.1999

 Nguyên Bình - Tĩnh Gia

H6B3

5

5

6.5

61

Đỗ Văn

Tuấn

02.06.1998

 Hải Ninh - Tĩnh Gia

H6B3

7

6

6

62

Trần Văn

Tường

10.10.1998

 Mai Lâm - Tĩnh Gia

H6B3

5

6

9

63

Mai Đắc

Tuyên

14.08.1998

 Ninh Hải - Tĩnh Gia

H6B3

6

6.5

8.5

64

Trương Đức

Tuyến

20.11.1999

 Hải Thanh - Tĩnh Gia

H6B3

7

7

8.5

65

Nguyễn Văn

18.02.1999

 Hải Thanh - Tĩnh Gia

H6B3

7

8

7.5

                 
         

Chủ tịch hội đồng

 
                 
                 
                 
                 
  
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
272253